公営企業 (n)
こうえいきぎょう [CÔNG DOANH XÍ NGHIỆP]
◆ doanh nghiệp nhà nước; doanh nghiệp quốc doanh
公営企業債
Khoản nợ của các doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh)
不必要な公営企業に対する膨大な支出
Khoản chi khổng lồ không cần thiết cho các doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh) không cần thiết
公営企業を一部民営化する
Tư nhân hóa một phần các doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh)
公営企業の民営化
tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh)
公営企業における膨張しつつある負債
Sự mắc nợ đang gia tăng ở khu vực các doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao