公告 (n, vs)
こうこく [CÔNG CÁO]
◆ thông báo chung; thông cáo
入札公告
Thông báo chung về việc đấu thầu.
特許公告
Thông báo chung (thông cáo) về quyền sáng chế
出願公告
Thông báo chung về việc nộp đơn xin cấp quyền
使用に関する公告
Thông báo chung (thông cáo) liên quan đến việc sử dụng
競売公告
Thông báo chung về bán đấu giá
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao