公司 (n)
こうし [CÔNG TI]
◆ Công ty; hãng (ở trung quốc)
中国海洋石油総公司
Tổng công ty dầu lửa đại dương Trung Quốc.
中華人民共和国核工業集団公司
Công ty (hãng) tập đoàn công nghiệp hạt nhân nước cộng hòa nhân dân Trung Hoa
国際信託投資公司
Công ty ( hãng) đầu tư ủy thác quốc tế.
Từ đồng nghĩa của 公司
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao