公募する (vs)
こうぼ [CÔNG MỘ]
◆ tuyển dụng; thu hút rộng rãi; thu hút; huy động; phát hành
公募増資を成功させる
thành công việc tăng thu hút (huy động) vốn
〜の初回公募を行う
tiến hành phát hành lần đầu
国際的に提示された(公募の)チャンス
cơ hội (tuyển dụng) được đưa ra trên phạm vi quốc tế
一般公募していないオーディション
kiểm toán không thường được tuyển dụng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao