公共心 (n)
こうきょうしん [CÔNG CỘNG TÂM]
◆ tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái
本来の公共心を取り戻す
phục hồi tinh thần cộng đồng (tinh thần tương thân tương ái) từ trước tới nay
公共心の欠如
thiếu tinh thần cộng đồng (tinh thần tương thân tương ái)
公共心に富んだ人
người có tinh thần cộng đồng (tinh thần tương thân tương ái)
(人)の公共心に訴える
kêu gọi tinh thần cộng đồng (tinh thần tương thân tương ái) của mọi người .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao