公共土木施設災害復旧事業費国庫負担法 (n)
こうきょうどぼくしせつさいがいふっきゅうじぎょうひこっこふたんほう [CÔNG CỘNG THỔ MỘC THI THIẾT TAI HẠI PHỤC CỰU SỰ NGHIỆP PHÍ QUỐC KHỐ PHỤ ĐAM PHÁP]
◆ National Government Defrayment Act for Reconstruction of Disaster-Stricken Public Facilities
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao