公会 (n)
こうかい [CÔNG HỘI]
◆ cuộc họp công chúng; công hội; hội nghị công khai
公会計システム
hệ thống kế toán công khai
第二バチカン公会議
hội nghị công khai Tòa thánh Vatican lần thứ hai
Từ đồng nghĩa của 公会
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao