公会堂 (n)
こうかいどう [CÔNG HỘI ĐƯỜNG]
◆ tòa thị chính
公会堂で演説する
phát biểu tại tòa thị chính
無政府状態の街の公会堂
tòa thị chính trong tình trạng vô chính phủ
三鷹市公会堂
tòa thị chính thành phố Mikata
ジェームズ・クラウン記念公会堂
tòa thị chính kỉ niệm James Crown .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao