公休日 (n)
こうきゅうび [CÔNG HƯU NHẬT]
◆ Kỳ nghỉ hợp pháp
この48時間中に金曜日や公休日が入っている場合は計算に入れないものとする
nếu rơi vào thứ sáu và kỳ nghỉ hợp pháp, thì bốn mươi tám giờ này không được tính
夏の公休日
kỳ nghỉ hợp pháp vào mùa hè .
Từ đồng nghĩa của 公休日
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao