八つ (num)
やっつ [BÁT]
◆ tám
彼は仕事でストレスがたまると、友達に八つ当たりしがちだ
Khi không hài lòng trong công việc của mình, anh ta thường trút hết bực tức lên những người bạn của mình.
八つ割りヘーゼルナッツのローストをパイにまんべんなく振り掛ける
Rắc nhiều hạt phỉ nướng lên chiếc bánh.
◆ thứ tám .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao