全部
ぜんぶ [TOÀN BỘ]
◆ cả thảy
◆ hết cả
◆ hết thảy
◆ tất cả
◆ toàn bộ
◆ toàn phần
全部が悪いわけじゃないでしょう。なすびが出る新しい刑事もの楽しみじゃない?
Không phải tất cả đều là xấu. Bộ phim hình sự mới mà có Nasubi đóng hay đấy chứ.
全部支払いました.
Tôi đã thanh toán toàn bộ cho anh ta rồi. .
Từ trái nghĩa của 全部
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao