全焼 (n, vs)
ぜんしょう [TOÀN THIÊU]
◆ sự thiêu trụi hoàn toàn; sự phá hủy hoàn toàn
八十戸の全焼
sự thiêu trụi hoàn toàn 80 căn nhà .
Từ trái nghĩa của 全焼
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao