全滅 (n, vs)
ぜんめつ [TOÀN DIỆT]
◆ sự tiêu diệt hoàn toàn; sự hủy diệt hoàn toàn
汚れは全滅。でもあなたはだいじょうぶ
Bẩn đã bị tiêu diệt hết. Và bạn cũng không sao đâu.
伝染病が流行り始めて、村が全滅するまでわずか3日だった
Bệnh truyền nhiễm bắt đầu lan rộng và đã hủy diệt hoàn toàn ngôi làng chỉ trong 3 ngày .
Từ đồng nghĩa của 全滅
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao