全て (n, adj-no)
すべて [TOÀN]
◆ tất cả
〜が一緒になった全て
Thống kê tấ cả ~
いや、そういうことだよ。お前は自分の娘と息子たち、夫、家族の全てを傷つけるんだ。
Đúng, đúng là như vậy đấy, bạn sẽ làm tổn thương tất cả mọi người trong gia đình bạn
◆ toàn bộ; tất cả; hoàn toàn
全てのものに始まりがある。
Mọi thứ đều phải có điểm khởi đầu.
不幸な結婚は、全ての災難のもと。
Một cuộc hôn nhân không có hạnh phúc, hoàn toàn là thảm hoạ./ Hôn nhân bất hạnh là nguồn gốc thảm hoạ
Từ đồng nghĩa của 全て
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao