入院費 (n)
にゅういんひ [NHẬP VIỆN PHÍ]
◆ viện phí
国民健康保険があれば、患者は入院費の30パーセントを負担するだけでいい。
Nếu có bảo hiểm sức khoẻ quốc dân thì người bệnh chỉ trả 30% viện phí. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao