入日 (n)
いりび [NHẬP NHẬT]
◆ mặt trời lặn
ハワイの美しい入日が忘れられません
Tôi không thể quên được cảnh mặt trời lặn tuyệt đẹp ở Hawai
その島からとても美しい入日が見える
Bạn có thể nhìn thấy mặt trời lặn rất đẹp từ hòn đảo đó .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao