入手する (vs)
にゅうしゅ [NHẬP THỦ]
◆ nhận được; lĩnh được
装励金を入手した
lĩnh được tiền thưởng
父からの手紙を入手した
nhận được thư của bố .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao