入口
いりぐち [NHẬP KHẨU]
◆ cổng vào
◆ cửa vào; lối vào
入口での入場料
Phí vào cửa ở lối vào
骨盤入口
Lối vào khung xương chậu
射入口の傷から滴り落ちる血
Máu chảy ra từ miệng vết kim tiêm
◆ sự bắt đầu
入口でつまずく
mới bắt đầu đã không thuận lợi .
Từ trái nghĩa của 入口
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao