入れ歯 (n)
いれば [NHẬP XỈ]
◆ răng giả
入れ歯をはめる
Kẹp chặt răng giả
ウチのおばあちゃん、チャップリンの映画観て、入れ歯ハズレるまで笑ったのよ
Khi xem phim của Chaplin, ông cười đến nỗi răng giả rơi cả ra ngoài
祖父は夜になると入れ歯をコップに入れておく
Cứ đến tối, ông tôi lại cho răng giả vào trong cốc .
Từ đồng nghĩa của 入れ歯
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao