入る (v5r, vi)
はいる [NHẬP]
◆ đi vào; vào
幽門括約筋を通って小腸が消化できる量で十二指腸に入る(食物が)
Thức ăn vào tá tràng thông qua cơ vòng môn vị với lượng thức ăn đủ để ruột non có thể tiêu hóa được
輪状筋を通って食道から胃に入る(食物が)
Thức ăn từ thực quản đi vào dạ dày
Từ trái nghĩa của 入る
Từ đồng nghĩa của 入る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao