入り江 (n)
いりえ [NHẬP GIANG]
◆ vịnh nhỏ; vũng; lạch sông
父が入り江の埠頭に座っているのを見つけた
Tôi tìm thấy bố tôi đang ngồi trên cầu tàu ở bến cảng của vịnh
私は静かな入り江にボートのいかりを下ろした
Tôi đã neo tàu lại ở một vùng vịnh nhỏ yên tĩnh
夜の入り江には明かりが揺らめいていた
Ban đêm, ánh điện ở vùng vịnh trông rất lung linh, huyền ảo
岩の多い入り江
Vịnh nhỏ nhiều đá .
Từ đồng nghĩa của 入り江
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao