党大会 (n)
とうたいかい [ĐẢNG ĐẠI HỘI]
◆ hội nghị Đảng
政党の党大会は基本的にたわごとばかりだ
Hội nghị Đảng bộ diễn ra trong bầu không khí nóng bỏng
(人)が共和党の大統領候補に指名された党大会
Hội nghị Đảng đã bổ nhiệm ~ vào vị trí là ứng cử viên cho chức Tổng thổng của Đảng Cộng Hoà .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao