児童養護施設 (n)
じどうようごしせつ [NHI ĐỒNG DƯỠNG HỘ THI THIẾT]
◆ cô nhi viện
彼女は3カ月になるまで児童養護施設で暮らしていた
Cô ấy đã sống trong cô nhi viện cho đến 3 tháng tuổi
その望まれていない少年は、児童養護施設から逃げ出した
Cậu bé không được mong đợi đã bỏ chạy khỏi cô nhi viện .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao