兎 (n)
うさぎ [THỎ]
◆ con thỏ; thỏ rừng
あらしの間、兎(野ウサギ)は巣穴に入っていった
con thỏ chui vào trong hang trong suốt cơn bão
実験用兎
thỏ dùng để thí nghiệm
◆ thỏ .
Từ đồng nghĩa của 兎
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao