免れる (v1, vt)
まぬかれる [MIỄN]
◆ được miễn
責任を免れる
được miễn trách nhiệmMIỄN
◆ tránh; tránh né
◆ trốn thoát; thoát khỏi; được giải cứu; được giải thoát khỏi sự đau đớn
危機一髪の所を免れた
tôi đã thoát khỏi nguy hiểm trong đường tơ kẽ tóc .
Từ đồng nghĩa của 免れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao