克服 (n, vs)
こくふく [KHẮC PHỤC]
◆ sự khắc phục; sự chinh phục; khắc phục; chinh phục
〜などの地球的規模の課題の克服
khắc phục những thách thức toàn cầu như là ~
政府はインフレを克服した.
Chính phủ đã khắc phục tình hình lạm phát
Từ đồng nghĩa của 克服
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao