克明 (adj-na)
こくめい [KHẮC MINH]
◆ chi tiết; cụ thể
戦争の様子は彼女の日記に克明に記されていた。
Cô ấy đã ghi lại cụ thể tình hình của cuộc chiến tranh trong cuốn nhật ký của mình.
実験の結果を克明に記録する。
ghi cụ thể lại kết quả của cuộc thí nghiệm.
◆ sự chi tiết; sự cụ thể
犯人の日記にはその足どりが克明に記されていた.
Tất cả những diễn biến của hành động gây tội ác đã được hắn ghi lại chi tiết trong nhật kí
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao