光速 (n)
こうそく [QUANG TỐC]
◆ tốc độ ánh sáng
光速に近い速度で宇宙を伝わる
di chuyển vũ trụ bằng tốc độ gần bằng tốc độ của ánh sáng
光速に近い速度で運動する
vận động với tốc độ gần bằng tốc độ ánh sáng
光速で移動する
chuyển động với tốc độ ánh sáng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao