光軸 (n)
こうじく [QUANG TRỤC]
◆ trục ánh sáng
望遠鏡の光軸
Trục ánh sáng của kính viễn vọng.
光学系の光軸
Trục ánh sáng của hệ quang học
焦点を含むレンズの光軸に対して直角な平面
Mặt phẳng góc vuông với trục ánh sáng của thấu kính chứa tiêu điểm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao