光線療法 (n, adj-no)
こうせんりょうほう [QUANG TUYẾN LIỆU PHÁP]
◆ Quang trị liệu pháp; phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng
電気光線療法
quang trị liệu pháp điện tử
日本光線療法協会
hiệp hội quang trị liệu pháp Nhật Bản .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao