光源 (n)
こうげん [QUANG NGUYÊN]
◆ nguồn sáng; nguồn ánh sáng
ブースの中に4台のセンサーがあり、それぞれが強い光源と1台のカメラで構成されている
Có bốn loại thiết bị cảm ứng ở bên trong buồng điện thoại công cộng, và mỗi loại đều được cấu thành bằng một nguồn ánh sáng rất mạnh và một máy quay.
レーザーをスペクトル光源として用いる
Sử dụng tia laze làm một nguồn sáng quang phổ
光源と観測者との間の空間の膨張
Sự mở rộng khoảng không giữa nguồn sáng và người quan sát.
強力で安定した光源
nguồn ánh sáng mạnh và ổn định
レーザー光源
Nguồn ánh sáng tia laze
Từ đồng nghĩa của 光源
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao