光沢 (n)
こうたく [QUANG TRẠCH]
◆ độ bóng; độ sáng (của bề mặt)
私は父の靴を鏡のような光沢がでるまで磨く係だった
tôi có nhiệm vụ đánh đôi giày của bố tôi sao cho có độ bóng sáng như gương
ガラス光沢
độ bóng của kính
(人)の髪の銀色の光沢
màu tóc bạc trên tóc của ai
光沢のある
có độ bóng .
Từ đồng nghĩa của 光沢
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao