光束 (n)
こうそく [QUANG THÚC]
◆ chùm sáng
光束発散度
độ phát tán của chùm sáng
2854゜Kでの光束感度
cảm độ chùm sáng là 2854 độ
光束維持率
hệ số duy trì chùm sáng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao