光景 (n)
こうけい [QUANG CẢNH]
◆ quang cảnh; phong cảnh; cảnh vật; cảnh tượng
家に帰るのがうれしくなるような光景
cảnh vật như chào đón ai đó về nhà
異様な光景
quang cảnh không bình thường
よく見掛ける光景
phong cảnh (quang cảnh) thường nhìn thấy
真実は、多くの者を恐れさせる光景
sự thật là một cảnh tượng khiến nhiều người kinh hãi
Từ đồng nghĩa của 光景
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao