光彩 (n)
こうさい [QUANG THẢI]
◆ ánh sáng rực rỡ; ánh sáng chói lọi
伝統的なファンタジーのジャンルは新たな光彩を帯びた
Thể loại ảo tưởng truyền thống mang ánh sáng rực rỡ (ánh sáng chói lọi) tươi mới.
光彩を増す
Làm tăng lên ánh sáng rực rỡ (ánh sáng chói lọi)
光彩を失う
Mất đi ánh sáng rực rỡ (ánh sáng chói lọi)
星状光彩
Ánh sáng rực rỡ (ánh sáng chói lọi) của chòm sao
◆ sự tài giỏi; sự lỗi lạc; sự tài hoa; tài giỏi; tài hoa
名前に光彩を添える
Tô điểm thêm sự tài giỏi (sự lỗi lạc, sự tài hoa) vào tên tuổi của ai.
Từ đồng nghĩa của 光彩
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao