光年 (n)
こうねん [QUANG NIÊN]
◆ năm ánh sáng
何億光年も離れた銀河を研究する
nghiên cứu dải ngân hà có cự ly hàng tỷ năm ánh sáng
数十万光年も伸びている
kéo dài hàng trăm nghìn năm ánh sáng
_光年の距離にある(星が)
(ngôi sao) có cự ly bao nhiêu năm ánh sáng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao