光子 (n, adj-no)
こうし [QUANG TỬ]
◆ Photon; lượng tử ánh sáng
光子から原子へのエネルギー輸送
Việc truyền năng lượng từ lượng tử ánh sáng (photon) đến các nguyên tử.
注入によって発生した光子
Lượng tử ánh sáng (photon) được phát sinh nhờ vào sự tập trung
高エネルギー光子
Lượng tử ánh sáng (photon) năng lượng cao
原子によって吸収される光子
Lượng tử ánh sáng (photon) được nguyên tử hấp thụ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao