光化学 (n, adj-f)
こうかがく [QUANG HÓA HỌC]
◆ Quang hóa học
有機光化学
quang hóa học hữu cơ
光化学の第1法則
điều luật thứ nhất về quang hóa học
電子移動光化学
quang hóa học di động điện tử
オゾン光化学
quang hóa học ozon .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao