先 (n, adj-no, n-suf, pref)
さき [TIÊN]
◆ đầu mút; điểm đầu; tương lai
先々のことまで考える
suy tính chuyện tương lai
指の先
đầu ngón tay
◆ trước đây
この先2カ月間
hai tháng trước đây .
Từ trái nghĩa của 先
Từ đồng nghĩa của 先
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao