先進国 (n)
せんしんこく [TIÊN TIẾN QUỐC]
◆ nước tiên tiến
先進国と途上国間の対話
đối thoại giữa các nước phát triển và các nước đang phát triển
先進国からの経済援助
viện trợ kinh tế từ các nước phát triển
科学技術面での先進国
nước tiên tiến trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao