先導 (n, vs, adj-no)
せんどう [TIÊN ĐẠO]
◆ sự chỉ đạo; sự hướng dẫn; sự dìu dắt
先導的な役割を担う
đóng vai trò lãnh đạo
部下を先導する
chỉ đạo cấp dưới
ガイドに先導されて
được người hướng dẫn viên hướng dẫn
◆ 先導する人:người chào hàng, người tư vấn
◆ tiến dẫn .
Từ đồng nghĩa của 先導
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao