先天的 (adj-na, n)
せんてんてき [TIÊN THIÊN ĐÍCH]
◆ tính tự nhiên
先天的特性
đặc tính tự nhiên
◆ tính tự nhiên; bẩm sinh; vốn có
先天的能力
năng lực vốn có
先天的な心臓の欠陥
bệnh tim bẩm sinh
先天的傾向
khuynh hướng tự nhiên .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao