先在 (n, adj-no)
せんざい [TIÊN TẠI]
◆ vườn, công viên, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn
◆ để làm sạch; để tẩy, ; thuốc tẩy
◆ sự sắc, nước xắc
◆ nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
◆ tính chất vĩnh viễn, vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn, lợi tức hưởng suốt đời
◆ tiềm lực, khả năng
◆ tình trạng ngủ
◆ sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao