先例 (n)
せんれい [TIÊN LỆ]
◆ tiền lệ; tiền định
過去に先例がある
có tiền lệ trong quá khứ
歴史上の先例
tiền lệ trong lịch sử
Từ đồng nghĩa của 先例
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao