兆 (num)
きざし [TRIỆU]
◆ triệu chứng; điềm báo; dấu hiệu
より良い時代の兆し
dấu hiệu thời đại tốt hơn
より深刻な病の兆
triệu chứng cho thấy bệnh nặng hơn
(人)の懐妊の兆し
dấu hiệu ai có thai
〜政策の変化の兆し
dấu hiệu thay đổi chính sách
_人を超える難民が流入する兆し
dấu hiệu cho biết sự xâm nhập của dòng người tị nạn trên ~ người
Từ đồng nghĩa của 兆
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao