兆す (v5s, vi)
きざす [TRIỆU]
◆ cảm thấy có điềm báo; báo hiệu
株価が下がってきたのは景気不況を兆す。
Giá cổ phiếu xuống báo hiệu một sự suy thoái kinh tế. .
Từ đồng nghĩa của 兆す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao