兄弟子 (n)
あにでし [HUYNH ĐỆ TỬ]
◆ bạn học bậc trên; người bậc trên dạy nghề, sư huynh
Từ trái nghĩa của 兄弟子
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao