元素 (n, adj-no)
げんそ [NGUYÊN TỐ]
◆ nguyên tố
その星の内部で合成される重元素
các nguyên tố hóa học chính cấu thành nên ngôi sao kia
超々ウラン元素
Ngyên tố siêu Uran
3価元素
Nguyên tố hóa trị ba
Từ đồng nghĩa của 元素
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao