元気を出す (exp, v5s)
げんきをだす [NGUYÊN KHÍ XUẤT]
◆ vui vẻ lên; phấn chấn lên; hăng hái lên
元気出せよ!別に世界の終わりってわけじゃないだろう
Hăng hái lên đi! Chưa phải là tận thế đâu!
(人)を元気づける
làm (ai đó) phấn chấn
どうしたのみんな、元気を出して。何はともあれ今日はクリスマスなんだから
mọi người làm sao thế? Vui lên chứ! Dù gì thì hôm nay cũng là Noel mà .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao