元来 (n-adv)
がんらい [NGUYÊN LAI]
◆ từ trước đến nay; vốn dĩ
私は元来怠け者だ
từ trước đến nay tôi vốn là người lười biếng (lười nhác)
この建築様式は、元来、ギリシャが起源のものだ
kiểu kiến trúc này vốn dĩ bắt nguồn (có nguồn gốc) từ Hy Lạp .
Từ đồng nghĩa của 元来
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao